Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.095 MOP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.094 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.093 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.092 MOP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.091 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.090 MOP |
BTN | MOP |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.5 |
250 | 23.77 |
500 | 47.54 |
1000 | 95.09 |
MOP | BTN |
1 | 10.51 |
5 | 52.58 |
10 | 105.16 |
20 | 210.32 |
50 | 525.8 |
100 | 1051.6 |
250 | 2629.01 |
500 | 5258.03 |
1000 | 10516.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.