Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.020 NZD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.020 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.020 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.019 NZD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.019 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.019 NZD |
BTN | NZD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5 |
500 | 10.01 |
1000 | 20.03 |
NZD | BTN |
1 | 49.91 |
5 | 249.58 |
10 | 499.16 |
20 | 998.33 |
50 | 2495.84 |
100 | 4991.68 |
250 | 12479.22 |
500 | 24958.44 |
1000 | 49916.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.