Tỷ giá hối đoái BTN/PEN 0.038860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.039 PEN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.038 PEN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.038 PEN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.038 PEN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.037 PEN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.037 PEN |
BTN | PEN |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.71 |
500 | 19.42 |
1000 | 38.85 |
PEN | BTN |
1 | 25.73 |
5 | 128.66 |
10 | 257.33 |
20 | 514.67 |
50 | 1286.67 |
100 | 2573.35 |
250 | 6433.38 |
500 | 12866.77 |
1000 | 25733.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.