Tỷ giá hối đoái BTN/PEN 0.043596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 PEN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 PEN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.043 PEN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.042 PEN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.042 PEN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.041 PEN |
BTN | PEN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.79 |
1000 | 43.59 |
PEN | BTN |
1 | 22.93 |
5 | 114.68 |
10 | 229.37 |
20 | 458.75 |
50 | 1146.88 |
100 | 2293.76 |
250 | 5734.41 |
500 | 11468.83 |
1000 | 22937.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.