Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.045 PEN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.045 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.044 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.044 PEN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.043 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.043 PEN |
BTN | PEN |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.27 |
500 | 22.54 |
1000 | 45.08 |
PEN | BTN |
1 | 22.18 |
5 | 110.9 |
10 | 221.8 |
20 | 443.6 |
50 | 1109.02 |
100 | 2218.04 |
250 | 5545.11 |
500 | 11090.22 |
1000 | 22180.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.