Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 QAR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.043 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.042 QAR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.042 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.042 QAR |
BTN | QAR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.18 |
100 | 4.37 |
250 | 10.93 |
500 | 21.87 |
1000 | 43.75 |
QAR | BTN |
1 | 22.85 |
5 | 114.26 |
10 | 228.53 |
20 | 457.06 |
50 | 1142.67 |
100 | 2285.34 |
250 | 5713.36 |
500 | 11426.73 |
1000 | 22853.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.