Tỷ giá hối đoái BTN/QAR 0.042564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.043 QAR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.042 QAR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.042 QAR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.041 QAR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.041 QAR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.040 QAR |
BTN | QAR |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.64 |
500 | 21.28 |
1000 | 42.56 |
QAR | BTN |
1 | 23.49 |
5 | 117.46 |
10 | 234.93 |
20 | 469.87 |
50 | 1174.68 |
100 | 2349.37 |
250 | 5873.44 |
500 | 11746.88 |
1000 | 23493.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.