Tỷ giá hối đoái BTN/QAR 0.040300 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.040 QAR |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.040 QAR |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.039 QAR |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.039 QAR |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.039 QAR |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.038 QAR |
| BTN | QAR |
| 1 | 0.040 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.40 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.01 |
| 100 | 4.03 |
| 250 | 10.07 |
| 500 | 20.15 |
| 1000 | 40.3 |
| QAR | BTN |
| 1 | 24.81 |
| 5 | 124.06 |
| 10 | 248.13 |
| 20 | 496.27 |
| 50 | 1240.68 |
| 100 | 2481.36 |
| 250 | 6203.4 |
| 500 | 12406.81 |
| 1000 | 24813.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.