Tỷ giá hối đoái BTN/RON 0.050387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.050 RON |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.050 RON |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.049 RON |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.049 RON |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.048 RON |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.048 RON |
BTN | RON |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.59 |
500 | 25.19 |
1000 | 50.38 |
RON | BTN |
1 | 19.84 |
5 | 99.23 |
10 | 198.46 |
20 | 396.92 |
50 | 992.32 |
100 | 1984.64 |
250 | 4961.62 |
500 | 9923.24 |
1000 | 19846.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.