Tỷ giá hối đoái BTN/RON 0.051317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.051 RON |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.051 RON |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.050 RON |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.050 RON |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.049 RON |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.049 RON |
BTN | RON |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.82 |
500 | 25.65 |
1000 | 51.31 |
RON | BTN |
1 | 19.48 |
5 | 97.43 |
10 | 194.86 |
20 | 389.73 |
50 | 974.33 |
100 | 1948.66 |
250 | 4871.66 |
500 | 9743.32 |
1000 | 19486.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.