Tỷ giá hối đoái BTN/SBD 0.099101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.099 SBD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.098 SBD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.097 SBD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.096 SBD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.095 SBD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.094 SBD |
BTN | SBD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.77 |
500 | 49.55 |
1000 | 99.1 |
SBD | BTN |
1 | 10.09 |
5 | 50.45 |
10 | 100.9 |
20 | 201.81 |
50 | 504.53 |
100 | 1009.07 |
250 | 2522.68 |
500 | 5045.36 |
1000 | 10090.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.