Tỷ giá hối đoái BTN/SHP 0.0091061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0091 SHP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0090 SHP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0089 SHP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0088 SHP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0087 SHP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0087 SHP |
BTN | SHP |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.1 |
SHP | BTN |
1 | 109.81 |
5 | 549.08 |
10 | 1098.16 |
20 | 2196.32 |
50 | 5490.82 |
100 | 10981.64 |
250 | 27454.11 |
500 | 54908.22 |
1000 | 109816.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.