Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0093 SHP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0092 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0091 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0090 SHP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0089 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0088 SHP |
BTN | SHP |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
SHP | BTN |
1 | 107.44 |
5 | 537.21 |
10 | 1074.42 |
20 | 2148.84 |
50 | 5372.1 |
100 | 10744.2 |
250 | 26860.5 |
500 | 53721.01 |
1000 | 107442.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.