Tỷ giá hối đoái BTN/SHP 0.0084546 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0085 SHP |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0084 SHP |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0083 SHP |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0082 SHP |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0081 SHP |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0080 SHP |
| BTN | SHP |
| 1 | 0.0085 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.085 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.85 |
| 250 | 2.11 |
| 500 | 4.22 |
| 1000 | 8.45 |
| SHP | BTN |
| 1 | 118.27 |
| 5 | 591.39 |
| 10 | 1182.78 |
| 20 | 2365.56 |
| 50 | 5913.9 |
| 100 | 11827.81 |
| 250 | 29569.54 |
| 500 | 59139.09 |
| 1000 | 118278.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.