Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.015 SHP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.015 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.015 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.015 SHP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.015 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.014 SHP |
BTN | SHP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.79 |
500 | 7.59 |
1000 | 15.18 |
SHP | BTN |
1 | 65.84 |
5 | 329.24 |
10 | 658.49 |
20 | 1316.99 |
50 | 3292.49 |
100 | 6584.98 |
250 | 16462.46 |
500 | 32924.92 |
1000 | 65849.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.