Tỷ giá hối đoái BTN/TMT 0.039484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.039 TMT |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.039 TMT |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.039 TMT |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.038 TMT |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.038 TMT |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.038 TMT |
BTN | TMT |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.87 |
500 | 19.74 |
1000 | 39.48 |
TMT | BTN |
1 | 25.32 |
5 | 126.63 |
10 | 253.26 |
20 | 506.53 |
50 | 1266.32 |
100 | 2532.65 |
250 | 6331.63 |
500 | 12663.27 |
1000 | 25326.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.