Tỷ giá hối đoái BTN/TND 0.034146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.034 TND |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.034 TND |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.033 TND |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.033 TND |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.033 TND |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.032 TND |
BTN | TND |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.53 |
500 | 17.07 |
1000 | 34.14 |
TND | BTN |
1 | 29.28 |
5 | 146.42 |
10 | 292.85 |
20 | 585.71 |
50 | 1464.29 |
100 | 2928.59 |
250 | 7321.48 |
500 | 14642.96 |
1000 | 29285.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.