Tỷ giá hối đoái BTN/TND 0.032958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.033 TND |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.033 TND |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.032 TND |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.032 TND |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.032 TND |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.031 TND |
BTN | TND |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.29 |
250 | 8.23 |
500 | 16.47 |
1000 | 32.95 |
TND | BTN |
1 | 30.34 |
5 | 151.7 |
10 | 303.41 |
20 | 606.83 |
50 | 1517.09 |
100 | 3034.18 |
250 | 7585.47 |
500 | 15170.94 |
1000 | 30341.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.