Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến TZS

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BTN/TZS 29.46 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-tzs?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BTN is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BTN0.0 BTN29.46 TZS
1%1 BTN0.010 BTN29.17 TZS
2%1 BTN0.020 BTN28.87 TZS
3%1 BTN0.030 BTN28.58 TZS
4%1 BTN0.040 BTN28.28 TZS
5%1 BTN0.050 BTN27.99 TZS

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Shilling Tanzania

BTNTZS
129.46
5147.33
10294.66
20589.33
501473.34
1002946.69
2507366.73
50014733.46
100029466.93

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Ngultrum Bhutan

TZSBTN
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.39
2508.48
50016.96
100033.93

Thông tin thêm về BTN hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ