Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến UAH

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BTN/UAH 0.48255 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-uah?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BTN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BTN0.0 BTN0.48 UAH
1%1 BTN0.010 BTN0.48 UAH
2%1 BTN0.020 BTN0.47 UAH
3%1 BTN0.030 BTN0.47 UAH
4%1 BTN0.040 BTN0.46 UAH
5%1 BTN0.050 BTN0.46 UAH

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Hryvnia Ukraina

BTNUAH
10.48
52.41
104.82
209.65
5024.12
10048.25
250120.63
500241.27
1000482.54

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Ngultrum Bhutan

UAHBTN
12.07
510.36
1020.72
2041.44
50103.61
100207.23
250518.08
5001036.16
10002072.33

Thông tin thêm về BTN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ