Tỷ giá hối đoái BTN/WST 0.031859 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.032 WST |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.032 WST |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.031 WST |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.031 WST |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.031 WST |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.030 WST |
BTN | WST |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.92 |
1000 | 31.85 |
WST | BTN |
1 | 31.38 |
5 | 156.94 |
10 | 313.88 |
20 | 627.76 |
50 | 1569.41 |
100 | 3138.82 |
250 | 7847.07 |
500 | 15694.14 |
1000 | 31388.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.