Tỷ giá hối đoái BTN/XAG 0.00033999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.00034 XAG |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.00034 XAG |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.00033 XAG |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.00033 XAG |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.00033 XAG |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.00032 XAG |
BTN | XAG |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAG | BTN |
1 | 2941.29 |
5 | 14706.49 |
10 | 29412.99 |
20 | 58825.99 |
50 | 147064.98 |
100 | 294129.97 |
250 | 735324.94 |
500 | 1470649.89 |
1000 | 2941299.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.