Tỷ giá hối đoái BTN/XAU 0.0000028916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0000029 XAU |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0000029 XAU |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0000028 XAU |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0000028 XAU |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0000028 XAU |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0000027 XAU |
BTN | XAU |
1 | 0.0000029 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000029 |
20 | 0.000058 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00029 |
250 | 0.00072 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0029 |
XAU | BTN |
1 | 345833.94 |
5 | 1729169.7 |
10 | 3458339.41 |
20 | 6916678.83 |
50 | 17291697.08 |
100 | 34583394.16 |
250 | 86458485.4 |
500 | 172916970.81 |
1000 | 345833941.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.