Tỷ lệ | BTT | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTT | 0.0 BTT | NaN BYR |
1% | 1 BTT | 0.010 BTT | NaN BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTT | 0.020 BTT | NaN BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTT | 0.030 BTT | NaN BYR |
4% | 1 BTT | 0.040 BTT | NaN BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTT | 0.050 BTT | NaN BYR |
BTT | BYR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BYR | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTT ( BitTorrent ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.