Tỷ giá hối đoái BWP/BMD 0.070041 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.070 BMD |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.069 BMD |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.069 BMD |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.068 BMD |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.067 BMD |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.067 BMD |
| BWP | BMD |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.5 |
| 100 | 7 |
| 250 | 17.51 |
| 500 | 35.02 |
| 1000 | 70.04 |
| BMD | BWP |
| 1 | 14.27 |
| 5 | 71.38 |
| 10 | 142.77 |
| 20 | 285.54 |
| 50 | 713.86 |
| 100 | 1427.73 |
| 250 | 3569.33 |
| 500 | 7138.67 |
| 1000 | 14277.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.