Tỷ giá hối đoái BWP/BND 0.097255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.097 BND |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.096 BND |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.095 BND |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.094 BND |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.093 BND |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.092 BND |
BWP | BND |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.72 |
250 | 24.31 |
500 | 48.62 |
1000 | 97.25 |
BND | BWP |
1 | 10.28 |
5 | 51.41 |
10 | 102.82 |
20 | 205.64 |
50 | 514.11 |
100 | 1028.22 |
250 | 2570.56 |
500 | 5141.13 |
1000 | 10282.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.