Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.066 CHF |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.065 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.064 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.064 CHF |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.063 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.062 CHF |
BWP | CHF |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.27 |
100 | 6.55 |
250 | 16.37 |
500 | 32.75 |
1000 | 65.51 |
CHF | BWP |
1 | 15.26 |
5 | 76.31 |
10 | 152.63 |
20 | 305.26 |
50 | 763.17 |
100 | 1526.34 |
250 | 3815.86 |
500 | 7631.72 |
1000 | 15263.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.