Tỷ giá hối đoái BWP/FKP 0.053102 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.053 FKP |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.053 FKP |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.052 FKP |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.052 FKP |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.051 FKP |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.050 FKP |
| BWP | FKP |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.06 |
| 50 | 2.65 |
| 100 | 5.31 |
| 250 | 13.27 |
| 500 | 26.55 |
| 1000 | 53.1 |
| FKP | BWP |
| 1 | 18.83 |
| 5 | 94.15 |
| 10 | 188.31 |
| 20 | 376.63 |
| 50 | 941.58 |
| 100 | 1883.17 |
| 250 | 4707.94 |
| 500 | 9415.89 |
| 1000 | 18831.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.