Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.058 GBP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.057 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.057 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.056 GBP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.055 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.055 GBP |
BWP | GBP |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.88 |
100 | 5.76 |
250 | 14.41 |
500 | 28.82 |
1000 | 57.65 |
GBP | BWP |
1 | 17.34 |
5 | 86.72 |
10 | 173.44 |
20 | 346.89 |
50 | 867.22 |
100 | 1734.45 |
250 | 4336.12 |
500 | 8672.25 |
1000 | 17344.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.