Tỷ giá hối đoái BWP/GGP 0.052236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.052 GGP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.052 GGP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.051 GGP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.051 GGP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.050 GGP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.050 GGP |
BWP | GGP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.05 |
500 | 26.11 |
1000 | 52.23 |
GGP | BWP |
1 | 19.14 |
5 | 95.71 |
10 | 191.43 |
20 | 382.87 |
50 | 957.19 |
100 | 1914.38 |
250 | 4785.95 |
500 | 9571.9 |
1000 | 19143.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.