Valuta Ex Logo

BWP đến GHS

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BWP/GHS 0.89053 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-ghs?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BWP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BWP0.0 BWP0.89 GHS
1%1 BWP0.010 BWP0.88 GHS
2%1 BWP0.020 BWP0.87 GHS
3%1 BWP0.030 BWP0.86 GHS
4%1 BWP0.040 BWP0.85 GHS
5%1 BWP0.050 BWP0.85 GHS

Chuyển đổi Pula Botswana thành Cedi Ghana

BWPGHS
10.89
54.45
108.9
2017.81
5044.52
10089.05
250222.63
500445.26
1000890.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Pula Botswana

GHSBWP
11.12
55.61
1011.22
2022.45
5056.14
100112.29
250280.73
500561.46
10001122.92

Thông tin thêm về BWP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ