Tỷ giá hối đoái BWP/GIP 0.053356 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.053 GIP |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.053 GIP |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.052 GIP |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.052 GIP |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.051 GIP |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.051 GIP |
| BWP | GIP |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.06 |
| 50 | 2.66 |
| 100 | 5.33 |
| 250 | 13.33 |
| 500 | 26.67 |
| 1000 | 53.35 |
| GIP | BWP |
| 1 | 18.74 |
| 5 | 93.7 |
| 10 | 187.41 |
| 20 | 374.83 |
| 50 | 937.09 |
| 100 | 1874.19 |
| 250 | 4685.48 |
| 500 | 9370.97 |
| 1000 | 18741.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.