Tỷ giá hối đoái BWP/IMP 0.054790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.055 IMP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.054 IMP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.054 IMP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.053 IMP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.053 IMP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.052 IMP |
BWP | IMP |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.69 |
500 | 27.39 |
1000 | 54.79 |
IMP | BWP |
1 | 18.25 |
5 | 91.25 |
10 | 182.51 |
20 | 365.02 |
50 | 912.57 |
100 | 1825.14 |
250 | 4562.85 |
500 | 9125.7 |
1000 | 18251.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.