Tỷ giá hối đoái BWP/IMP 0.052678 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.053 IMP |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.052 IMP |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.052 IMP |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.051 IMP |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.051 IMP |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.050 IMP |
| BWP | IMP |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.63 |
| 100 | 5.26 |
| 250 | 13.16 |
| 500 | 26.33 |
| 1000 | 52.67 |
| IMP | BWP |
| 1 | 18.98 |
| 5 | 94.91 |
| 10 | 189.83 |
| 20 | 379.66 |
| 50 | 949.16 |
| 100 | 1898.32 |
| 250 | 4745.8 |
| 500 | 9491.6 |
| 1000 | 18983.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.