Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.060 KYD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.059 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.059 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.058 KYD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.058 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.057 KYD |
BWP | KYD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15.02 |
500 | 30.04 |
1000 | 60.08 |
KYD | BWP |
1 | 16.64 |
5 | 83.21 |
10 | 166.43 |
20 | 332.86 |
50 | 832.15 |
100 | 1664.3 |
250 | 4160.77 |
500 | 8321.54 |
1000 | 16643.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.