Tỷ giá hối đoái BWP/KYD 0.062923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.063 KYD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.062 KYD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.062 KYD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.061 KYD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.060 KYD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.060 KYD |
BWP | KYD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.29 |
250 | 15.73 |
500 | 31.46 |
1000 | 62.92 |
KYD | BWP |
1 | 15.89 |
5 | 79.46 |
10 | 158.92 |
20 | 317.85 |
50 | 794.62 |
100 | 1589.25 |
250 | 3973.13 |
500 | 7946.27 |
1000 | 15892.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.