Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 21.3 LKR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 21.09 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 20.87 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 20.66 LKR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 20.45 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 20.23 LKR |
BWP | LKR |
1 | 21.3 |
5 | 106.52 |
10 | 213.04 |
20 | 426.08 |
50 | 1065.2 |
100 | 2130.41 |
250 | 5326.04 |
500 | 10652.09 |
1000 | 21304.19 |
LKR | BWP |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.69 |
250 | 11.73 |
500 | 23.46 |
1000 | 46.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.