Tỷ giá hối đoái BWP/OMR 0.028335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.028 OMR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.028 OMR |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.028 OMR |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.027 OMR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.027 OMR |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.027 OMR |
BWP | OMR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
OMR | BWP |
1 | 35.29 |
5 | 176.46 |
10 | 352.92 |
20 | 705.84 |
50 | 1764.61 |
100 | 3529.22 |
250 | 8823.05 |
500 | 17646.1 |
1000 | 35292.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.