Tỷ giá hối đoái BWP/PAB 0.074500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.074 PAB |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.074 PAB |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.073 PAB |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.072 PAB |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.072 PAB |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.071 PAB |
BWP | PAB |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.72 |
100 | 7.44 |
250 | 18.62 |
500 | 37.24 |
1000 | 74.49 |
PAB | BWP |
1 | 13.42 |
5 | 67.11 |
10 | 134.22 |
20 | 268.45 |
50 | 671.14 |
100 | 1342.29 |
250 | 3355.72 |
500 | 6711.45 |
1000 | 13422.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.