Tỷ giá hối đoái BWP/PAB 0.070441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.070 PAB |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.070 PAB |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.069 PAB |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.068 PAB |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.068 PAB |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.067 PAB |
BWP | PAB |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.52 |
100 | 7.04 |
250 | 17.61 |
500 | 35.22 |
1000 | 70.44 |
PAB | BWP |
1 | 14.19 |
5 | 70.98 |
10 | 141.96 |
20 | 283.92 |
50 | 709.81 |
100 | 1419.63 |
250 | 3549.08 |
500 | 7098.16 |
1000 | 14196.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.