Tỷ giá hối đoái BWP/SGD 0.096002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.096 SGD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.095 SGD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.094 SGD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.093 SGD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.092 SGD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.091 SGD |
BWP | SGD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.6 |
250 | 24 |
500 | 48 |
1000 | 96 |
SGD | BWP |
1 | 10.41 |
5 | 52.08 |
10 | 104.16 |
20 | 208.32 |
50 | 520.82 |
100 | 1041.64 |
250 | 2604.11 |
500 | 5208.22 |
1000 | 10416.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.