Tỷ giá hối đoái BWP/SGD 0.098244 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.098 SGD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.097 SGD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.096 SGD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.095 SGD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.094 SGD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.093 SGD |
BWP | SGD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.56 |
500 | 49.12 |
1000 | 98.24 |
SGD | BWP |
1 | 10.17 |
5 | 50.89 |
10 | 101.78 |
20 | 203.57 |
50 | 508.93 |
100 | 1017.87 |
250 | 2544.68 |
500 | 5089.37 |
1000 | 10178.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.