Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.099 SGD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.098 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.097 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.096 SGD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.095 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.094 SGD |
BWP | SGD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.92 |
100 | 9.85 |
250 | 24.62 |
500 | 49.25 |
1000 | 98.51 |
SGD | BWP |
1 | 10.15 |
5 | 50.75 |
10 | 101.5 |
20 | 203.01 |
50 | 507.53 |
100 | 1015.06 |
250 | 2537.66 |
500 | 5075.33 |
1000 | 10150.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.