Tỷ giá hối đoái BWP/SHP 0.052611 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.053 SHP |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.052 SHP |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.052 SHP |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.051 SHP |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.051 SHP |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.050 SHP |
| BWP | SHP |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.63 |
| 100 | 5.26 |
| 250 | 13.15 |
| 500 | 26.3 |
| 1000 | 52.61 |
| SHP | BWP |
| 1 | 19 |
| 5 | 95.03 |
| 10 | 190.07 |
| 20 | 380.14 |
| 50 | 950.37 |
| 100 | 1900.74 |
| 250 | 4751.86 |
| 500 | 9503.73 |
| 1000 | 19007.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.