Tỷ giá hối đoái BWP/USD 0.075589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.076 USD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.075 USD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.074 USD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.073 USD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.073 USD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.072 USD |
BWP | USD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.77 |
100 | 7.55 |
250 | 18.89 |
500 | 37.79 |
1000 | 75.58 |
USD | BWP |
1 | 13.22 |
5 | 66.14 |
10 | 132.29 |
20 | 264.58 |
50 | 661.46 |
100 | 1322.93 |
250 | 3307.33 |
500 | 6614.67 |
1000 | 13229.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.