Tỷ giá hối đoái BWP/USD 0.073007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.073 USD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.072 USD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.072 USD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.071 USD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.070 USD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.069 USD |
BWP | USD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.3 |
250 | 18.25 |
500 | 36.5 |
1000 | 73 |
USD | BWP |
1 | 13.69 |
5 | 68.48 |
10 | 136.97 |
20 | 273.94 |
50 | 684.86 |
100 | 1369.73 |
250 | 3424.34 |
500 | 6848.69 |
1000 | 13697.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.