Tỷ giá hối đoái BWP/XAU 0.000023372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.000023 XAU |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.000023 XAU |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.000023 XAU |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.000023 XAU |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.000022 XAU |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.000022 XAU |
BWP | XAU |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0058 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.023 |
XAU | BWP |
1 | 42786.92 |
5 | 213934.61 |
10 | 427869.22 |
20 | 855738.44 |
50 | 2139346.1 |
100 | 4278692.21 |
250 | 10696730.52 |
500 | 21393461.05 |
1000 | 42786922.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.