Tỷ giá hối đoái BWP/XAU 0.000016950 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.000017 XAU |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.000017 XAU |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.000017 XAU |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.000016 XAU |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.000016 XAU |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.000016 XAU |
| BWP | XAU |
| 1 | 0.000017 |
| 5 | 0.000085 |
| 10 | 0.00017 |
| 20 | 0.00034 |
| 50 | 0.00085 |
| 100 | 0.0017 |
| 250 | 0.0042 |
| 500 | 0.0085 |
| 1000 | 0.017 |
| XAU | BWP |
| 1 | 58997.3 |
| 5 | 294986.54 |
| 10 | 589973.09 |
| 20 | 1179946.19 |
| 50 | 2949865.49 |
| 100 | 5899730.99 |
| 250 | 14749327.47 |
| 500 | 29498654.95 |
| 1000 | 58997309.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.