Tỷ giá hối đoái BWP/XDR 0.052755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.053 XDR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.052 XDR |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.052 XDR |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.051 XDR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.051 XDR |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.050 XDR |
BWP | XDR |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.27 |
250 | 13.18 |
500 | 26.37 |
1000 | 52.75 |
XDR | BWP |
1 | 18.95 |
5 | 94.77 |
10 | 189.55 |
20 | 379.11 |
50 | 947.78 |
100 | 1895.56 |
250 | 4738.9 |
500 | 9477.81 |
1000 | 18955.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.