Tỷ giá hối đoái BWP/XDR 0.049432 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XDR |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.049 XDR |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.049 XDR |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.048 XDR |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.048 XDR |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.047 XDR |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.047 XDR |
| BWP | XDR |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.99 |
| 50 | 2.47 |
| 100 | 4.94 |
| 250 | 12.35 |
| 500 | 24.71 |
| 1000 | 49.43 |
| XDR | BWP |
| 1 | 20.23 |
| 5 | 101.15 |
| 10 | 202.3 |
| 20 | 404.6 |
| 50 | 1011.5 |
| 100 | 2023 |
| 250 | 5057.5 |
| 500 | 10115 |
| 1000 | 20230 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.