Tỷ giá hối đoái BWP/XDR 0.053815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.054 XDR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.053 XDR |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.053 XDR |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.052 XDR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.052 XDR |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.051 XDR |
BWP | XDR |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.38 |
250 | 13.45 |
500 | 26.9 |
1000 | 53.81 |
XDR | BWP |
1 | 18.58 |
5 | 92.91 |
10 | 185.82 |
20 | 371.64 |
50 | 929.1 |
100 | 1858.21 |
250 | 4645.54 |
500 | 9291.09 |
1000 | 18582.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.