Tỷ giá hối đoái BYN/BHD 0.11501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.12 BHD |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.11 BHD |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.11 BHD |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.11 BHD |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.11 BHD |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.11 BHD |
BYN | BHD |
1 | 0.12 |
5 | 0.58 |
10 | 1.15 |
20 | 2.3 |
50 | 5.75 |
100 | 11.5 |
250 | 28.75 |
500 | 57.5 |
1000 | 115.01 |
BHD | BYN |
1 | 8.69 |
5 | 43.47 |
10 | 86.94 |
20 | 173.89 |
50 | 434.74 |
100 | 869.48 |
250 | 2173.71 |
500 | 4347.43 |
1000 | 8694.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.