Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0000048 BTC |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0000047 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0000047 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0000046 BTC |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0000046 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0000045 BTC |
BYN | BTC |
1 | 0.0000048 |
5 | 0.000024 |
10 | 0.000048 |
20 | 0.000095 |
50 | 0.00024 |
100 | 0.00048 |
250 | 0.0012 |
500 | 0.0024 |
1000 | 0.0048 |
BTC | BYN |
1 | 209806.96 |
5 | 1049034.81 |
10 | 2098069.62 |
20 | 4196139.25 |
50 | 10490348.14 |
100 | 20980696.28 |
250 | 52451740.72 |
500 | 104903481.44 |
1000 | 209806962.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.