Valuta Ex Logo

BYN đến BYR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BYN/BYR 6768.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-byr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BYN0.0 BYN6768.93 BYR
1%1 BYN0.010 BYN6701.24 BYR
2%1 BYN0.020 BYN6633.55 BYR
3%1 BYN0.030 BYN6565.86 BYR
4%1 BYN0.040 BYN6498.17 BYR
5%1 BYN0.050 BYN6430.49 BYR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rúp Belarus (2000–2016)

BYNBYR
16768.93
533844.68
1067689.37
20135378.74
50338446.87
100676893.74
2501692234.37
5003384468.74
10006768937.48

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rúp Belarus

BYRBYN
10.00015
50.00074
100.0015
200.0030
500.0074
1000.015
2500.037
5000.074
10000.15

Thông tin thêm về BYN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ