Valuta Ex Logo

BYN đến BYR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BYN/BYR 5811.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-byr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BYN0.0 BYN5811.9 BYR
1%1 BYN0.010 BYN5753.78 BYR
2%1 BYN0.020 BYN5695.67 BYR
3%1 BYN0.030 BYN5637.55 BYR
4%1 BYN0.040 BYN5579.43 BYR
5%1 BYN0.050 BYN5521.31 BYR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rúp Belarus (2000–2016)

BYNBYR
15811.9
529059.54
1058119.08
20116238.17
50290595.44
100581190.88
2501452977.2
5002905954.41
10005811908.83

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rúp Belarus

BYRBYN
10.00017
50.00086
100.0017
200.0034
500.0086
1000.017
2500.043
5000.086
10000.17

Thông tin thêm về BYN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ