Tỷ giá hối đoái BYN/CLF 0.0077127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0077 CLF |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0076 CLF |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0076 CLF |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0075 CLF |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0074 CLF |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0073 CLF |
BYN | CLF |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.71 |
CLF | BYN |
1 | 129.65 |
5 | 648.28 |
10 | 1296.56 |
20 | 2593.12 |
50 | 6482.8 |
100 | 12965.6 |
250 | 32414.01 |
500 | 64828.02 |
1000 | 129656.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.