Valuta Ex Logo

BYN đến EGP

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BYN/EGP 15.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-egp?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BYN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BYN0.0 BYN15.63 EGP
1%1 BYN0.010 BYN15.47 EGP
2%1 BYN0.020 BYN15.31 EGP
3%1 BYN0.030 BYN15.16 EGP
4%1 BYN0.040 BYN15 EGP
5%1 BYN0.050 BYN14.84 EGP

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Ai Cập

BYNEGP
115.63
578.15
10156.31
20312.62
50781.56
1001563.12
2503907.81
5007815.63
100015631.27

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rúp Belarus

EGPBYN
10.064
50.32
100.64
201.27
503.19
1006.39
25015.99
50031.98
100063.97

Thông tin thêm về BYN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ