Chuyển đổi Rúp Belarus sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến ERN

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BYN/ERN 4.58 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-ern?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BYN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngERN
0%1 BYN0.0 BYN4.58 ERN
1%1 BYN0.010 BYN4.54 ERN
2%1 BYN0.020 BYN4.49 ERN
3%1 BYN0.030 BYN4.44 ERN
4%1 BYN0.040 BYN4.4 ERN
5%1 BYN0.050 BYN4.35 ERN

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Nakfa Eritrea

BYNERN
14.58
522.93
1045.86
2091.72
50229.32
100458.64
2501146.62
5002293.24
10004586.49

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Belarus

ERNBYN
10.22
51.09
102.18
204.36
5010.9
10021.8
25054.5
500109.01
1000218.03

Thông tin thêm về BYN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ