Chuyển đổi Rúp Belarus sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến EUR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/EUR 0.29294 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-eur?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BYN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BYN0.0 BYN0.29 EUR
1%1 BYN0.010 BYN0.29 EUR
2%1 BYN0.020 BYN0.29 EUR
3%1 BYN0.030 BYN0.28 EUR
4%1 BYN0.040 BYN0.28 EUR
5%1 BYN0.050 BYN0.28 EUR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Euro

BYNEUR
10.29
51.46
102.92
205.85
5014.64
10029.29
25073.23
500146.47
1000292.94

Chuyển đổi Euro thành Rúp Belarus

EURBYN
13.41
517.06
1034.13
2068.27
50170.68
100341.36
250853.41
5001706.82
10003413.64

Thông tin thêm về BYN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ