Chuyển đổi Rúp Belarus sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/GHS 4.67 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-ghs?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BYN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BYN0.0 BYN4.67 GHS
1%1 BYN0.010 BYN4.62 GHS
2%1 BYN0.020 BYN4.58 GHS
3%1 BYN0.030 BYN4.53 GHS
4%1 BYN0.040 BYN4.48 GHS
5%1 BYN0.050 BYN4.44 GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Cedi Ghana

BYNGHS
14.67
523.37
1046.75
2093.51
50233.78
100467.57
2501168.92
5002337.85
10004675.7

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus

GHSBYN
10.21
51.06
102.13
204.27
5010.69
10021.38
25053.46
500106.93
1000213.87

Thông tin thêm về BYN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ