Valuta Ex Logo

BYN đến GNF

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYN/GNF 2565.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-gnf?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BYN is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BYN0.0 BYN2565.12 GNF
1%1 BYN0.010 BYN2539.47 GNF
2%1 BYN0.020 BYN2513.82 GNF
3%1 BYN0.030 BYN2488.17 GNF
4%1 BYN0.040 BYN2462.52 GNF
5%1 BYN0.050 BYN2436.86 GNF

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Franc Guinea

BYNGNF
12565.12
512825.63
1025651.26
2051302.52
50128256.31
100256512.62
250641281.56
5001282563.12
10002565126.24

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rúp Belarus

GNFBYN
10.00039
50.0019
100.0039
200.0078
500.019
1000.039
2500.097
5000.19
10000.39

Thông tin thêm về BYN hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ