Valuta Ex Logo

BYN đến IQD

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái BYN/IQD 387.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-iqd?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where BYN is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngIQD
0%1 BYN0.0 BYN387.13 IQD
1%1 BYN0.010 BYN383.26 IQD
2%1 BYN0.020 BYN379.38 IQD
3%1 BYN0.030 BYN375.51 IQD
4%1 BYN0.040 BYN371.64 IQD
5%1 BYN0.050 BYN367.77 IQD

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Dinar Iraq

BYNIQD
1387.13
51935.66
103871.32
207742.64
5019356.6
10038713.21
25096783.04
500193566.09
1000387132.19

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rúp Belarus

IQDBYN
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.29
10002.58

Thông tin thêm về BYN hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ