Valuta Ex Logo

BYN đến IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/IRR 12450.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-irr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BYN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BYN0.0 BYN12450.19 IRR
1%1 BYN0.010 BYN12325.69 IRR
2%1 BYN0.020 BYN12201.19 IRR
3%1 BYN0.030 BYN12076.69 IRR
4%1 BYN0.040 BYN11952.19 IRR
5%1 BYN0.050 BYN11827.68 IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rial Iran

BYNIRR
112450.19
562250.99
10124501.99
20249003.98
50622509.95
1001245019.91
2503112549.77
5006225099.55
100012450199.11

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Belarus

IRRBYN
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về BYN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ