Valuta Ex Logo

BYN đến IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/IRR 14311.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-irr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BYN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BYN0.0 BYN14311.12 IRR
1%1 BYN0.010 BYN14168.01 IRR
2%1 BYN0.020 BYN14024.9 IRR
3%1 BYN0.030 BYN13881.79 IRR
4%1 BYN0.040 BYN13738.67 IRR
5%1 BYN0.050 BYN13595.56 IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rial Iran

BYNIRR
114311.12
571555.62
10143111.24
20286222.48
50715556.2
1001431112.4
2503577781
5007155562.01
100014311124.03

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Belarus

IRRBYN
10.000070
50.00035
100.00070
200.0014
500.0035
1000.0070
2500.017
5000.035
10000.070

Thông tin thêm về BYN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ