Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | 42.36 ISK |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 41.93 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | 41.51 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | 41.09 ISK |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 40.66 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | 40.24 ISK |
BYN | ISK |
1 | 42.36 |
5 | 211.8 |
10 | 423.61 |
20 | 847.23 |
50 | 2118.07 |
100 | 4236.15 |
250 | 10590.39 |
500 | 21180.78 |
1000 | 42361.57 |
ISK | BYN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.