Valuta Ex Logo

BYN đến KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/KHR 1222.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-khr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BYN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BYN0.0 BYN1222.74 KHR
1%1 BYN0.010 BYN1210.52 KHR
2%1 BYN0.020 BYN1198.29 KHR
3%1 BYN0.030 BYN1186.06 KHR
4%1 BYN0.040 BYN1173.83 KHR
5%1 BYN0.050 BYN1161.61 KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Riel Campuchia

BYNKHR
11222.74
56113.73
1012227.47
2024454.95
5061137.38
100122274.77
250305686.93
500611373.86
10001222747.72

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Belarus

KHRBYN
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về BYN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ