Valuta Ex Logo

BYN đến KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/KHR 1368.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-khr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BYN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BYN0.0 BYN1368.19 KHR
1%1 BYN0.010 BYN1354.51 KHR
2%1 BYN0.020 BYN1340.83 KHR
3%1 BYN0.030 BYN1327.14 KHR
4%1 BYN0.040 BYN1313.46 KHR
5%1 BYN0.050 BYN1299.78 KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Riel Campuchia

BYNKHR
11368.19
56840.97
1013681.94
2027363.88
5068409.72
100136819.44
250342048.61
500684097.22
10001368194.44

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Belarus

KHRBYN
10.00073
50.0037
100.0073
200.015
500.037
1000.073
2500.18
5000.37
10000.73

Thông tin thêm về BYN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ