Chuyển đổi Rúp Belarus sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BYN/LBP 27407.59 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-lbp?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BYN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BYN0.0 BYN27407.59 LBP
1%1 BYN0.010 BYN27133.51 LBP
2%1 BYN0.020 BYN26859.44 LBP
3%1 BYN0.030 BYN26585.36 LBP
4%1 BYN0.040 BYN26311.29 LBP
5%1 BYN0.050 BYN26037.21 LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Li-băng

BYNLBP
127407.59
5137037.97
10274075.94
20548151.89
501370379.73
1002740759.46
2506851898.66
50013703797.32
100027407594.64

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus

LBPBYN
10.000036
50.00018
100.00036
200.00073
500.0018
1000.0036
2500.0091
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về BYN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ