Valuta Ex Logo

BYN đến LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BYN/LBP 26453.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-lbp?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BYN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BYN0.0 BYN26453.52 LBP
1%1 BYN0.010 BYN26188.99 LBP
2%1 BYN0.020 BYN25924.45 LBP
3%1 BYN0.030 BYN25659.92 LBP
4%1 BYN0.040 BYN25395.38 LBP
5%1 BYN0.050 BYN25130.85 LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Li-băng

BYNLBP
126453.52
5132267.63
10264535.27
20529070.55
501322676.38
1002645352.76
2506613381.91
50013226763.82
100026453527.64

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus

LBPBYN
10.000038
50.00019
100.00038
200.00076
500.0019
1000.0038
2500.0095
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về BYN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ