Valuta Ex Logo

BYN đến MKD

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BYN/MKD 17.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-mkd?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BYN is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BYN0.0 BYN17.31 MKD
1%1 BYN0.010 BYN17.13 MKD
2%1 BYN0.020 BYN16.96 MKD
3%1 BYN0.030 BYN16.79 MKD
4%1 BYN0.040 BYN16.61 MKD
5%1 BYN0.050 BYN16.44 MKD

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Denar Macedonia

BYNMKD
117.31
586.56
10173.12
20346.24
50865.6
1001731.2
2504328.01
5008656.03
100017312.07

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Rúp Belarus

MKDBYN
10.058
50.29
100.58
201.15
502.88
1005.77
25014.44
50028.88
100057.76

Thông tin thêm về BYN hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ