Chuyển đổi Rúp Belarus sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến NPR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/NPR 42.33 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-npr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BYN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BYN0.0 BYN42.33 NPR
1%1 BYN0.010 BYN41.91 NPR
2%1 BYN0.020 BYN41.48 NPR
3%1 BYN0.030 BYN41.06 NPR
4%1 BYN0.040 BYN40.64 NPR
5%1 BYN0.050 BYN40.21 NPR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rupee Nepal

BYNNPR
142.33
5211.67
10423.35
20846.7
502116.75
1004233.51
25010583.79
50021167.59
100042335.19

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rúp Belarus

NPRBYN
10.024
50.12
100.24
200.47
501.18
1002.36
2505.9
50011.81
100023.62

Thông tin thêm về BYN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ