Chuyển đổi Rúp Belarus sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến UAH

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/UAH 12.76 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-uah?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BYN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BYN0.0 BYN12.76 UAH
1%1 BYN0.010 BYN12.64 UAH
2%1 BYN0.020 BYN12.51 UAH
3%1 BYN0.030 BYN12.38 UAH
4%1 BYN0.040 BYN12.25 UAH
5%1 BYN0.050 BYN12.13 UAH

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Hryvnia Ukraina

BYNUAH
112.76
563.84
10127.69
20255.39
50638.48
1001276.97
2503192.44
5006384.89
100012769.78

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Belarus

UAHBYN
10.078
50.39
100.78
201.56
503.91
1007.83
25019.57
50039.15
100078.3

Thông tin thêm về BYN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ